|
English Translation |
|
More meanings for dự vào
enter into
verb
|
|
dự vào
|
partake
verb
|
|
chia,
chia xẻ,
tham dự,
dự vào
|
part
noun
|
|
bộ phận,
dự vào,
đồ phụ tùng,
đồ thay thế,
một bên,
những đoạn của bài văn
|
participate
verb
|
|
chia xẻ,
có dự phần,
tham gia vào,
tham dự,
dự vào
|
interlope
verb
|
|
dự vào,
xen vào
|
intrude
verb
|
|
can thiệp vào,
nhét,
dự vào
|
share
verb
|
|
chia,
phân chia,
có chân trong,
dự vào,
phân phối,
có phần trong vật gì
|
belonging
noun
|
|
dự vào
|
parted
adjective
|
|
chia xẻ,
dự vào
|
participant
adjective
|
|
dự vào
|
assist
verb
|
|
giúp đở,
giúp sức,
dự vào
|
associate
verb
|
|
dự vào,
kết giao,
liên kết
|
embark
verb
|
|
tham gia,
bắt đầu làm,
dấn mình vào,
đẩy,
kéo,
dự vào
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|