|
English Translation |
|
More meanings for chia xẻ
share in
verb
|
|
chia buồn với người nào,
chia xẻ
|
dislocate
verb
|
|
chia xẻ,
làm nứt ra,
làm rối loạn,
tháo ra,
trật khớp xương
|
dismember
verb
|
|
chặt tay chân,
chia xẻ
|
partake
verb
|
|
chia,
chia xẻ,
tham dự,
dự vào
|
participate
verb
|
|
chia xẻ,
có dự phần,
tham gia vào,
tham dự,
dự vào
|
parted
adjective
|
|
chia xẻ,
dự vào
|
dislocation
noun
|
|
phân chia,
chia xẻ,
làm rối loạn,
làm sai,
tháo ra,
trật khớp xương
|
disruption
noun
|
|
phân chia,
chia xẻ,
đập bể,
làm bể,
làm vở
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|