|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for share out
See Also in English
share-out
noun
|
|
phân chia,
sự phân phối
|
shareout
|
|
phân chia
|
share
noun, verb
|
|
chia sẻ,
chia,
phân chia,
dự vào,
có chân trong
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
parcel out
verb
|
|
chia hàng hóa ra từng lô,
chia hàng hóa ra từng lô
|
hand out
verb
|
|
trao
|
dole out
verb
|
|
dole ra,
phân phát ít
|
portion
noun, verb
|
|
phần,
chia ra,
phân chia ra,
cho của hồi môn,
đoạn trích ra
|
allot
verb
|
|
tất cả,
giao cho,
cấp cho,
chia phần,
phân phối
|
|
|
|
|
|
|