|
What's the Vietnamese word for fastener? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fastener
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
dowel
noun, verb
|
|
dowel,
ghép lại bằng chốt,
chốt của lề cửa
|
latch
noun, verb
|
|
cái chốt,
cài then cửa,
đóng cửa bằng chốt,
bằng chìa khóa,
cái chốt
|
rivet
noun, verb
|
|
đinh tán,
chăm chú nhìn,
kết chặt tình bạn bè,
tán bù lon,
tán đinh tán
|
|
|
|
|
|
|