|
English Translation |
|
More meanings for vuốt
claw
noun
|
|
càng,
chụp,
móng,
vồ bằng móng,
vuốt,
xé
|
clutch
noun
|
|
chân,
bàn đạp côn,
bắt lấy,
móng,
ổ gà com,
ổ trứng gà ấp
|
See Also in Vietnamese
không thể vượt qua
noun, adjective
|
|
can not overcome,
insurmountable,
insuperability
|
vượt quá giới hạn
adjective
|
|
exceeding
|
vượt lên trên
|
|
overtake
|
vượt qua được
adjective
|
|
pass,
passable
|
vượt ngục
verb
|
|
escape
|
vượt qua
noun, adjective, verb
|
|
overcome,
pass,
cross,
surpass,
crossing
|
vuốt ve
noun, verb
|
|
caress,
fondle,
cuddle,
canoodle,
dandle
|
vượt quyền
verb
|
|
encroach
|
vượt quá
verb
|
|
exceed,
surpass,
transgress,
cap
|
cá vượt
adjective
|
|
gadoid
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|