|
English Translation |
|
More meanings for chân
foot
noun
|
|
bàn vò,
bộ binh,
cẳng,
chân núi
|
leg
noun
|
|
cạnh của hình tam giác,
cẳng ghế,
ống quần,
cẳng thú,
chân giường
|
shank
noun
|
|
thân cây
|
clutch
noun
|
|
bàn đạp côn,
bắt lấy,
móng,
ổ gà com,
ổ trứng gà ấp
|
plinth
noun
|
|
đế
|
stump
noun
|
|
chân cụt còn lại,
lỏi của bắp cải
|
See Also in Vietnamese
móng chân
noun
|
|
toenail,
nail
|
chân trời
noun
|
|
horizon,
skyline
|
chân dung
noun
|
|
portrait
|
ngón chân
noun, adjective
|
|
toe,
digit,
digital
|
chân thật
noun, adjective, adverb
|
|
honest,
genuinely,
truly,
straight,
unfeigned
|
chân dài
adjective
|
|
leggy
|
đau chân
adjective
|
|
footsore
|
bàn chân
noun
|
|
foot,
sole
|
chân lý
noun
|
|
truth
|
chán
adjective
|
|
bored,
blase
|
chăn
noun
|
|
blanket
|
chân thành
noun, adjective
|
|
sincerely,
loyal,
frank,
faith,
devoted
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|