|
English Translation |
|
More meanings for chân giường
See Also in Vietnamese
See Also in English
foot
noun, verb
|
|
chân,
bàn vò,
bộ binh,
cẳng,
chân núi
|
bed
noun, verb
|
|
giường,
ổ rơm súc vật nằm,
xây móng,
giường,
hạ tầng cơ sở
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|