|
English Translation |
|
More meanings for vị trí
position
noun
|
|
chổ,
chổ làm việc,
địa vị,
tư thế,
thái độ,
trường hợp
|
location
noun
|
|
nơi,
chổ,
quyền khai thác mỏ,
sự cho mướn,
sự cho thuê,
sự đặt vào một chổ
|
situation
noun
|
|
chổ để xây đắp,
địa thế,
vị trí
|
stand
noun
|
|
cách đứng,
chổ,
chổ đậu xe,
gian hàng,
khán đài,
sự chống cự
|
locus
noun
|
|
chổ,
quỹ tích,
vị trí
|
terrain
noun
|
|
chổ đóng quân,
địa thế,
nơi đóng quân,
vị trí
|
lay
noun
|
|
bài hát,
bài thơ,
phương hướng,
vị trí,
công việc,
đánh dấu trang giấy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|