|
English Translation |
|
More meanings for phòng
room
noun
|
|
buồng,
chổ,
duyên cớ,
lý do,
phòng,
nhà ở có nhiều phòng
|
chamber
noun
|
|
gian buồng,
lỗ hổng,
ổ thuốc,
phòng,
phòng việc,
nhà đàn ông
|
saloon
noun
|
|
ca bin,
phòng,
phòng hạng nhứt,
phòng hớt tóc,
phòng lớn,
phòng trưng bày hàng
|
See Also in Vietnamese
phòng làm việc
noun
|
|
work room,
study,
loftroom
|
trưởng phòng
noun
|
|
manager,
generalinchief
|
phòng khách
noun
|
|
living room,
parlor,
salon,
parlour
|
phòng thủ
noun, verb
|
|
defense,
keep,
defence
|
phòng tắm
noun
|
|
bathroom,
bath,
toiletry,
poolroom
|
phòng ngủ
noun
|
|
bedroom,
cabin
|
văn phòng
noun, adjective
|
|
office,
clerkly
|
phòng ăn
noun
|
|
dining room,
hall
|
đề phòng
noun, adjective, verb, preposition
|
|
guard,
wary,
against,
provide,
farsighted
|
dự phòng
adjective, verb
|
|
preventive,
prophylactic,
provide,
farsighted,
insure
|
phóng
adjective, verb
|
|
launch,
throw,
dart,
darting
|
phỏng
adjective
|
|
burn,
scalded
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|