|
English Translation |
|
More meanings for duyên cớ
cause
noun
|
|
nguyên nhân,
nguyên do,
căng nguyên,
lẽ,
lý do,
duyên cớ
|
reason
noun
|
|
nguyên do,
cớ,
duyên cớ,
lý do,
lý lẻ,
lý trí
|
occasion
noun
|
|
nguyên nhân,
bận việc,
công việc,
cơ hội,
dịp may,
làm nguyên nhân
|
motive
noun
|
|
duyên cớ,
động cơ,
lý do
|
room
noun
|
|
buồng,
chổ,
duyên cớ,
lý do,
phòng,
nhà ở có nhiều phòng
|
causal
adjective
|
|
nguyên nhân,
lý do,
thuộc về nguyên nhân,
duyên cớ
|
persuasive
adjective
|
|
duyên cớ,
khiến tin theo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
phương thức
|
|
method
|
nguyên nhân
noun, adjective, verb, adverb
|
|
reason,
causal,
cause,
source,
root
|
dây cót chánh của đồng hồ
|
|
mainspring
|
sự đem đến kết qủa
|
|
causation
|
kích động
noun, verb
|
|
agitated,
flutter,
needle
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|