|
English Translation |
|
More meanings for bận việc
busy
adjective
|
|
bận rộn,
bận việc,
hoạt động
|
engaged
adjective
|
|
bận,
bận việc,
có người choán,
đã đính hôn
|
bustling
adjective
|
|
bận việc,
vội vàng
|
occasion
noun
|
|
nguyên nhân,
bận việc,
công việc,
cơ hội,
dịp may,
làm nguyên nhân
|
engage
verb
|
|
thuê,
bận việc,
đính hôn,
giao ước,
giữ trước,
hứa hẹn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|