|
English Translation |
|
More meanings for hàng không
air
noun
|
|
dáng điệu,
gió,
thái độ,
hàng không,
hứng gío,
không khí
|
aircraft
adjective
|
|
hàng không
|
airplane
noun
|
|
phi cơ,
bải đáp cho máy bay,
hàng không,
máy bay
|
flying
noun
|
|
hàng không,
phi hành,
sự văng lên,
treo cờ
|
See Also in Vietnamese
nữ tiếp viên hàng không
noun
|
|
air hostess,
hostess,
stewardess
|
đường hàng không
noun
|
|
airline,
air route,
line,
air highway,
skyway
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
hàng
|
|
row
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|