|
English Translation |
|
More meanings for bộ dạng
bearing
noun
|
|
bộ dạng,
dáng điệu,
phong mạo,
sự chịu đựng,
sự mang,
thái độ
|
port
noun
|
|
bến tàu,
dáng,
hải cảng,
mạn lái của tàu,
rượu porto,
thái độ
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|