|
What's the Vietnamese word for shape? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for shape
khuôn
noun
|
|
mold,
pattern,
block,
exemplar,
type
|
cách may
noun
|
|
shape
|
dáng
noun
|
|
port
|
hình dáng
noun
|
|
appearance,
figure,
aspect
|
hình không rỏ
noun
|
|
shape
|
hình thể
noun
|
|
form,
figure,
set,
line,
outline
|
hình trạng
noun
|
|
form,
figuration,
outline
|
bày ra kế hoạch
verb
|
|
shape
|
mở mang
verb
|
|
expand,
develop,
enlarge
|
nắn đất
verb
|
|
shape
|
phát triển
verb
|
|
evolve,
progress,
expand,
march
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
template
noun
|
|
bản mẫu,
cây căng vải,
cây đà ngang
|
contour
noun, verb
|
|
viền,
đường bao quanh,
đường châu vi,
đường viền quanh,
lông ở cánh và đuôi chim
|
format
noun
|
|
định dạng,
khích thước của sách,
khoảng sách,
khổ sách
|
build
noun, verb
|
|
xây dựng,
cất,
xây dựng,
kiểu kiến trúc,
sự cấu tạo
|
physique
noun
|
|
vóc dáng,
thể chất
|
geometry
noun
|
|
hình học,
hình học
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|