|
English Translation |
|
More meanings for thể chất
substance
noun
|
|
đại ý,
nội dung,
tài sản,
tính bền,
thể chất,
vật chất
|
constitution
noun
|
|
hiến pháp,
lời nghị án,
sự cấu tạo,
sự tổ chức,
sự thành lập,
thể chất
|
physique
noun
|
|
thể chất
|
habitude
noun
|
|
khí chất,
thể chất,
thói quen
|
fibred
adjective
|
|
thể chất
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|