|
English Translation |
|
More meanings for sự cấu tạo
architectonic
adjective
|
|
sự cấu tạo,
thuộc kiến trúc
|
build
noun
|
|
kiểu kiến trúc,
sự cấu tạo,
sự kiến trúc
|
constitution
noun
|
|
hiến pháp,
lời nghị án,
sự cấu tạo,
sự tổ chức,
sự thành lập,
thể chất
|
fabrication
noun
|
|
giả mạo,
ngụy tạo,
sự bịa đặt,
sự cấu tạo,
sự chế tạo,
sự tổ chức
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|