|
English Translation |
|
More meanings for khí chất
temper
noun
|
|
cơn giận dữ,
khí chất,
sự bình tỉnh,
tánh chất,
tâm trạng,
tính cứng
|
humor
noun
|
|
dịch,
khí chất,
nước ở trong thân thể,
trấp
|
habitude
noun
|
|
khí chất,
thể chất,
thói quen
|
idiosyncrasy
noun
|
|
khí chất,
tật riêng
|
humour
noun
|
|
dịch,
khí chất,
nước ở trong thân thể,
trấp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|