|
English Translation |
|
More meanings for buồn cười
funny
adjective
|
|
buồn cười,
đùa,
kỳ cục,
kỳ quặc,
khôi hài,
vui cười
|
ludicrous
adjective
|
|
buồn cười,
dể tức cười,
khôi hài
|
humorous
adjective
|
|
buồn cười,
hoạt kê,
khôi hài
|
grotesque
adjective
|
|
buồn cười,
kỳ quái,
vẽ giỡn,
vô lý
|
jocular
adjective
|
|
buồn cười,
hài hước,
vui đùa,
vui vẻ
|
dude
noun
|
|
ăn mặc hở hang,
buồn cười,
công tử bột,
người diện lố lăng
|
guy
noun
|
|
buồn cười,
câu nói đùa,
lời,
người,
người ăn bận lôi thôi,
tẩu thoát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|