|
English Translation |
|
More meanings for kỳ cục
odd
noun
|
|
kỳ cục,
kỳ dị
|
funny
adjective
|
|
buồn cười,
đùa,
kỳ cục,
kỳ quặc,
khôi hài,
vui cười
|
fad
noun
|
|
ham mê,
kỳ cục,
thích
|
comical
adjective
|
|
dể tức cười,
đáng tức cười,
kỳ cục,
lố bịch
|
faddy
adjective
|
|
kỳ cục
|
mummery
noun
|
|
kỳ cục,
lể kỳ quái,
tuồng câm
|
comic
adjective
|
|
dể tức cười,
đáng tức cười,
thuộc về hài kịch,
hài hước,
hoạt kê,
kịch vui
|
erratic
adjective
|
|
đau chỗ không nhất định,
gián đoạn,
kỳ cục,
kỳ dị,
khác đời,
không chừng
|
rum
adjective
|
|
kỳ cục,
kỳ dị,
kỳ lạ
|
rummy
adjective
|
|
kỳ cục,
kỳ dị
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
khác thường
noun, adjective, verb, adverb
|
|
abnormal,
extraordinary,
different,
exceptionally,
aberrant
|
không quen
adjective
|
|
I do not know you,
unfamiliar,
strange,
uncustomary,
unwonted
|
bất thường
noun, adjective
|
|
weirdo,
extraordinary,
whimsical,
fanciful,
inconstant
|
kỳ dị
|
|
freak
|
kỳ quặc
adjective
|
|
weird,
eccentric,
eery,
funny
|
bánh tâm sai
|
|
eccentric
|
tính riêng biệt
|
|
individuality
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|