|
English Translation |
|
More meanings for buồng
See Also in Vietnamese
See Also in English
let
noun, verb
|
|
để cho,
chúng ta hảy...,
để cho,
để mặc cho,
cho mướn nhà
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|