|
What's the Vietnamese word for contumacious? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for contumacious
See Also in Vietnamese
Similar Words
defiant
adjective
|
|
khiêu khích,
khiêu khích,
tánh thách đố
|
insubordinate
adjective
|
|
không tuân theo,
không phục tùng,
không vâng lời,
ngỗ nghịch
|
recalcitrant
adjective
|
|
ngoan cố,
bướng,
ngoan cố,
ương ngạnh
|
disobedient
adjective
|
|
không vâng lời,
bất tuân,
ngỗ nghịch
|
self-willed
adjective
|
|
tự ý,
ngoan cố
|
insurgent
noun, adjective
|
|
nổi loạn,
dâng lên,
khởi loạn,
nổi lên,
nởi loạn
|
mutinous
adjective
|
|
đột biến,
nổi loạn
|
factious
adjective
|
|
đáng sợ,
thuộc về đảng phái
|
|
|
|
|
|
|