|
English Translation |
|
More meanings for hẻo lánh
remote
adjective
|
|
xa,
xa xôi,
hẻo lánh,
vắng vẻ
|
deserted
adjective
|
|
hoang vu,
bơ vơ,
bị bỏ rơi,
hẻo lánh,
không có người ở
|
lonely
adjective
|
|
hẻo lánh,
lẻ loi,
trơ trọi,
vắng vẻ
|
private
adjective
|
|
riêng,
riêng tư,
bí mật,
cá nhân,
hẻo lánh,
kín
|
desert
adjective
|
|
khô khan,
hẻo lánh,
vắng vẻ,
sa mạc
|
retired
adjective
|
|
ẩn dật,
bỏ nghề,
hẻo lánh,
ít người đi lại,
không kinh doanh nữa,
ở ẩn
|
out of the way
adjective
|
|
hẻo lánh,
hơi khác thường,
khác thường,
ở xa
|
outlandish
adjective
|
|
hẻo lánh,
kỳ dị,
khuất,
lạ lùng,
ngoại quốc
|
privately
adverb
|
|
hẻo lánh,
vắng vẻ
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|