|
English Translation |
|
More meanings for tỏ ra
show
verb
|
|
đưa ra cho xem,
biểu lộ,
chỉ,
chỉ chổ,
lộ ra,
tỏ ra
|
display
verb
|
|
chưng ra,
khoe khoang,
bày ra,
biểu dương,
để lộ,
tỏ ra
|
evince
verb
|
|
biểu lộ,
biểu thị,
chứng minh,
chứng tỏ,
tỏ ra
|
indicate
verb
|
|
cho hay,
biểu lộ,
biểu thị,
chỉ,
tỏ ra,
trình bày
|
develop
verb
|
|
biểu lộ,
khai khẩn,
khai triển,
khuếch trương,
làm nẩy nở,
mở mang
|
testify
verb
|
|
chứng tỏ,
tỏ ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|