|
English Translation |
|
More meanings for hành hình
execution
noun
|
|
chấp hành,
chơi một bản nhạc,
hành hình,
làm tròn bổn phận,
làm xong,
sự biểu diển
|
execute
verb
|
|
hành hình,
hoàn thành,
diển tấu,
làm tròn,
làm xong,
thi hành
|
despatch
noun
|
|
chổ gởi hàng,
hành hình,
làm xong,
sự gởi,
sự thanh toán,
mau lẹ
|
dispatch
noun
|
|
chổ gởi hàng,
hành hình,
làm xong,
sự gởi,
sự thanh toán,
mau lẹ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|