|
English Translation |
|
More meanings for làm tròn bổn phận
execution
noun
|
|
chấp hành,
chơi một bản nhạc,
hành hình,
làm tròn bổn phận,
làm xong,
sự biểu diển
|
discharge
verb
|
|
bải chức,
bốc hàng hóa,
bắn súng,
cho trắng án,
bốc dở hàng hóa,
đem xuống,
cất hàng hóa,
giấy biên nhận,
cho giải ngủ,
không giữ điện,
giãm bớt
|
even
verb
|
|
để ngang với,
làm bằng,
làm bằng phẳng,
làm cho bằng nhau,
làm tròn bổn phận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|