|
English Translation |
|
More meanings for giấy biên nhận
release
noun
|
|
cái cúp điện,
giấy biên nhận,
sự bay ra,
sự cho máy chạy,
sự đem ra bán,
sự để lại
|
discharge
noun
|
|
bắn súng,
bốc hàng hóa,
cho trắng án,
đem xuống,
giấy biên nhận,
không giữ điện
|
quittance
noun
|
|
biên lai,
giấy biên nhận,
thu chứng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|