|
English Translation |
|
More meanings for đem xuống
See Also in Vietnamese
See Also in English
bring
verb
|
|
mang đến,
dẩn dắt,
đem đến,
đem lại,
đưa lại
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|