|
English Translation |
|
More meanings for có thể tháo ra được
See Also in Vietnamese
có thể
adjective, auxiliary verb, verb, conjunction, adverb
|
|
may,
maybe,
subject,
fit,
capably
|
tháo
|
|
remove
|
được
|
|
OK
|
tháo
verb
|
|
remove,
loosen,
unfasten,
unwrap,
unbolt
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
ra
verb
|
|
out,
exit
|
tháo ra
noun, adjective, verb
|
|
remove,
drained,
disconnect,
unfix,
drain
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
See Also in English
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
removed
adjective
|
|
đã xóa,
dời chổ
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|