|
English Translation |
|
More meanings for bải chức
deprivation
noun
|
|
bải chức,
bị tước quyền,
lột chức,
mất quyền lợi,
sự cách chức
|
destitution
noun
|
|
bải chức,
cảnh bần cùng,
cùng quẩn,
lột chức,
sự cách chức,
tình trạng thiếu thốn
|
dethronement
noun
|
|
bải chức,
truất ngôi
|
dismission
noun
|
|
bải chức,
cách chức,
giải ngủ,
giải tán
|
discharge
verb
|
|
bải chức,
bắn súng,
bốc dở hàng hóa,
cất hàng hóa,
cho giải ngủ,
giãm bớt
|
dismiss
verb
|
|
bải chức,
bỏ qua,
cách chức,
đuổi,
đuổi khéo,
giải tán
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|