|
English Translation |
|
More meanings for khó nhọc
hard
adverb
|
|
gần,
hầm tàu,
khó khăn,
khó nhọc,
lá thuốc vặn,
mạnh
|
hardship
noun
|
|
khó nhọc,
sự mệt nhọc,
sự thử thách gay go
|
hardly
adverb
|
|
đụng mạnh,
khó khăn,
khó nhọc,
mạnh
|
plodding
adjective
|
|
khó nhọc,
nặng nề
|
ado
noun
|
|
cực khổ,
khó khăn,
khó nhọc,
nổi gay go,
vất vả
|
toilsome
adjective
|
|
gian nan,
khó nhọc
|
heavy
adjective
|
|
bịnh hen suyển,
chuyển động,
kềnh càng,
khó nhọc,
lớn,
nặng nề
|
tough
adjective
|
|
dai,
bền,
cứng,
cương trực,
đồ vô lại,
khó khăn
|
stiff
adjective
|
|
bướng bỉnh,
cứng,
cứng đầu,
khó nhọc,
khó vặn,
không tự nhiên
|
ponderous
adjective
|
|
có trọng lượng,
khó nhọc,
nặng,
vất vả
|
troublesome
adjective
|
|
khó khăn,
khó nhọc,
làm khó chịu,
làm phiền,
làm rầy
|
trying
adjective
|
|
khó khăn,
khó nhọc,
làm khó chịu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
gian truân
adjective
|
|
arduous
|
căng thẳng
adjective, verb
|
|
stress,
tight,
taut,
tighten,
set
|
nặng nề
|
|
heavy
|
khéo léo
noun, adjective
|
|
skillful,
ingenious,
deft,
clever,
skilled
|
trở lại
adjective, verb, adverb
|
|
come back,
back,
go back,
revert,
regain
|
sự đánh nhừ tử
|
|
grueling
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|