|
English Translation |
|
More meanings for căng thẳng
tight
adjective
|
|
bó sát,
căng thẳng,
xinh xắn,
chật,
eo hẹp,
không rỉ qua
|
taut
adjective
|
|
căng thẳng,
khẩn trương
|
tighten
verb
|
|
căng thẳng,
kéo cho thẳng,
mím môi chặt lại,
siết vào
|
set
adjective
|
|
nghiêm trang,
căng thẳng
|
tauten
verb
|
|
căng thẳng,
kéo thẳng
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|