|
English Translation |
|
More meanings for càng sớm càng tốt
See Also in Vietnamese
sớm
adjective, adverb
|
|
early,
soon,
premature,
forward,
betimes
|
tốt
adjective, verb, adverb
|
|
good,
fine,
best,
favorable,
fair
|
càng
noun
|
|
the more,
claw
|
See Also in English
possible
adjective
|
|
khả thi,
có lẻ được,
có thể được,
có thể làm
|
soon
adverb
|
|
sớm,
chẳng bao lâu,
lập tức,
sớm
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
Similar Words
ngay bây giờ
|
|
right now
|
thẳng hàng
|
|
straight
|
ngay
noun, adjective, conjunction, adverb
|
|
right,
immediately,
straight,
outright,
pronto
|
mau
noun, adjective, verb, adverb
|
|
quickly,
fast,
quick,
presto,
lick
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|