|
English Translation |
|
More meanings for ngay
right
adverb
|
|
hết,
hoàn toàn,
tất cả,
thẳng,
trúng
|
immediately
conjunction
|
|
ngay
|
straight
adjective
|
|
chân thật,
có thứ tự,
minh bạch,
rỏ ràng,
thành thật
|
outright
adverb
|
|
hoàn toàn,
một lần một,
thẳng,
trọn vẹn
|
pronto
adverb
|
|
ngay
|
offhand
adverb
|
|
ngay
|
forthwith
adverb
|
|
tức khắc
|
order
noun
|
|
huy chương,
cách ăn mặc,
chế độ,
giai cấp,
tức thì
|
See Also in Vietnamese
ngay sau khi
adverb
|
|
immediately after,
directly
|
ngay bây giờ
adverb
|
|
right now,
now,
right away
|
ngay lập tức
adverb
|
|
right away,
straightway,
in a jiffy,
in a jiff,
incontinently
|
ngay sau đó
adverb
|
|
after that,
ever since
|
làm ngay
adjective
|
|
do it now,
impromptu
|
ngày
noun
|
|
day,
date,
daytime
|
ngay thẳng
noun, adjective, adverb
|
|
right,
righteous,
frank,
directness,
plain
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|