|
English Translation |
|
More meanings for thẳng
straight
adjective
|
|
ngay,
chân thật,
có thứ tự,
minh bạch,
rỏ ràng,
thành thật
|
right
adverb
|
|
ngay,
hết,
hoàn toàn,
tất cả,
thẳng,
trúng
|
outright
adverb
|
|
ngay,
hoàn toàn,
một lần một,
thẳng,
trọn vẹn
|
plumb
adjective
|
|
thẳng,
thẳng dây chì,
trực
|
tense
adjective
|
|
căng,
khẩn trương,
tình thế căng thẳng,
thẳng
|
immediacy
noun
|
|
liền,
thẳng,
trực tiếp
|
strained
adjective
|
|
căng,
đã lọc,
đã lượt,
gượng gạo,
thẳng
|
rightly
adverb
|
|
đúng,
phía bên phải,
thẳng
|
rectilineal
adjective
|
|
thẳng
|
near
adverb
|
|
đến gần,
đứng gần,
gần,
gần bên cạnh,
tay vói tới được,
tới gần
|
throughly
adverb
|
|
thẳng
|
See Also in Vietnamese
máy bay lên thẳng
noun
|
|
helicopter
|
không thẳng
adjective, adverb
|
|
not straight,
unstrained,
indirect,
slack,
right off
|
đường thẳng
adjective
|
|
straight line,
right
|
thẳng đứng
adjective
|
|
straight,
rapid
|
thẳng hàng
adverb
|
|
straight,
right on,
straight away
|
thẳng thắn
adjective
|
|
straight,
downright
|
đi thẳng
adjective, verb
|
|
go straight,
direct,
straight away,
go on
|
ngay thẳng
noun, adjective, adverb
|
|
right,
righteous,
frank,
directness,
plain
|
tháng
noun
|
|
month
|
thang
noun
|
|
ladder
|
thẳng thắng
adjective
|
|
straight win,
explicit
|
nói thẳng
adjective, verb
|
|
speak straight,
explicit,
outspeak
|
thắng
verb
|
|
win,
overcome,
prevail,
vanquish,
outclass
|
thăng
verb
|
|
elevated,
ascend
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|