|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for go on
See Also in English
go on a picnic
|
|
đi dã ngoại
|
go on vacation
|
|
đi nghỉ
|
go on holiday
|
|
đi nghỉ
|
go on and on
|
|
cứ vậy mà tiếp tục
|
go on strike
|
|
đình công
|
go on a trip
|
|
đi trên một chuyến đi
|
go on a date
|
|
đi hẹn hò
|
go on with
|
|
tiếp tục với
|
go on foot
|
|
đi bộ
|
goon
noun, adjective
|
|
đi tiếp,
vô lương tâm,
bất lương,
khờ dại,
khủng bố
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
go on to
|
|
tiếp tục
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|