|
English Translation |
|
More meanings for gượng gạo
forced
adjective
|
|
bị bắt buộc,
bị ép chín sớm,
gượng gạo,
không tránh được,
miển cưởng
|
strained
adjective
|
|
căng,
đã lọc,
đã lượt,
gượng gạo,
thẳng
|
far-fetched
adjective
|
|
gượng,
gượng gạo,
hay mắc cở,
không tự nhiên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|