|
English Translation |
|
More meanings for thẳng thắn
downright
adjective
|
|
cương quyết,
hoàn toàn,
một cách rỏ ràng,
ngay thẳng,
quả quyết,
thẳng thắn
|
sprightly
adjective
|
|
thẳng thắn,
hoạt bát,
lanh lợi,
minh mẩn,
vui vẻ
|
candidly
|
|
thẳng thắn
|
straighter
|
|
thẳng thắn
|
straightforwardly
|
|
thẳng thắn
|
straightness
|
|
thẳng thắn
|
flatly
adverb
|
|
thẳng thắn,
bằng phẳng
|
be candid
|
|
thẳng thắn
|
forthright
adjective, adverb
|
|
thẳng thắn,
một cách thẳng thắn,
quả quyết,
thẳng tới trước,
lập tức
|
forthrightly
|
|
thẳng thắn
|
frank
noun, adjective, verb
|
|
thẳng thắn,
trả trước tiền tem,
chữ áp ký,
chân thành,
ngay thẳng
|
franking
|
|
thẳng thắn
|
frankly
|
|
thẳng thắn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|