|
English Translation |
|
More meanings for lanh lợi
mercurial
adjective
|
|
lanh lợi,
nhanh nhẹn,
thuộc về sao thủy tinh,
thuộc về thần mercure
|
clever
adjective
|
|
thông minh,
khéo léo,
lanh lợi,
quỹ quyệt,
tài giỏi
|
nimble
adjective
|
|
lanh lợi,
người lanh lẹ,
trí óc mẫn nhuệ,
trí óc minh mẫn
|
sharp
adjective
|
|
khôn ngoan,
bén,
kịch liệt,
nhọn,
sắc,
xảo quyệt
|
brisk
adjective
|
|
hoạt bát,
lanh lợi,
nhanh nhẩu
|
spry
adjective
|
|
hoạt bát,
lanh lợi,
nhanh nhẩu
|
brainy
adjective
|
|
thông minh,
lanh lợi
|
canny
adjective
|
|
khôn ngoan,
dè dặt,
lanh lợi,
sự khôn ngoan,
sự thận trọng
|
daedal
adjective
|
|
khéo léo,
lanh lợi,
rắc rối
|
dapper
adjective
|
|
đoan trang,
đứng đắn,
lanh lợi,
nhanh nhẹn
|
politic
adjective
|
|
khôn ngoan,
đứng đắn,
khéo,
lanh lợi,
thuộc về chánh sách,
thuộc về chính trị
|
pretty
adjective
|
|
đẹp,
kiều diểm,
khép léo,
xinh xắn,
lanh lợi,
mỹ miều
|
quickwitted
adjective
|
|
lanh lợi,
lanh trí
|
sagacious
adjective
|
|
khôn ngoan,
thông minh,
đầy sự khôn ngoan,
lanh lợi,
minh mẫn
|
sprightly
adjective
|
|
hoạt bát,
lanh lợi,
minh mẩn,
vui vẻ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|