|
English Translation |
|
More meanings for chân thành
loyal
adjective
|
|
chân thành,
thành thật,
trung thành
|
frank
adjective
|
|
chân thành,
ngay thẳng,
thành thật
|
faith
noun
|
|
chân thành,
lòng tin,
lòng trung thành,
tin cậy,
tín ngưởng,
tín nhiệm
|
devoted
adjective
|
|
hy sinh cho,
chân thành,
hết lòng,
sốt sắng
|
devotion
noun
|
|
chân thành,
kinh cầu nguyện,
lòng mộ đạo,
sùng đạo,
sự tín ngưởng,
thành tâm
|
staunch
adjective
|
|
chắc chắn,
chân thành,
trung thành
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|