|
English Translation |
|
More meanings for tín nhiệm
trust
verb
|
|
hy vọng,
lòng tin,
tín nhiệm,
sự giao thác,
trông cậy,
trách nhiệm,
sự kỳ vọng,
sự trông mong,
tin cậy
|
confidence
noun
|
|
chuyện bí mật,
chuyện kín,
chuyện tâm phúc,
lòng tin,
sự qủa quyết,
tín nhiệm
|
faith
noun
|
|
chân thành,
lòng tin,
lòng trung thành,
tin cậy,
tín ngưởng,
tín nhiệm
|
reliant
adjective
|
|
tín nhiệm,
tin tưởng
|
rely
verb
|
|
tin cậy,
tín nhiệm
|
confide in
verb
|
|
tín nhiệm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|