|
English Translation |
|
More meanings for tới gần
near
adverb
|
|
đến gần,
đứng gần,
gần,
gần bên cạnh,
tay vói tới được,
tới gần
|
nigh
adverb
|
|
đến gần,
gần,
sát,
tới gần
|
access
noun
|
|
cơ hội gần,
lại gần,
lối vào,
quyền,
tới gần
|
accost
verb
|
|
níu kéo,,
ở gần,
tiếp cận,
tới gần
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
close
noun, adjective, verb, adverb
|
|
gần,
kín miệng,
bế mạc,
bọc kín,
chận đường
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|