|
English Translation |
|
More meanings for tiếp cận
vicinity
noun
|
|
kế cận,
lân cận,
phụ cận,
tiếp cận,
trạng thái ở gần
|
adjacent
adjective
|
|
gần nhau,
kề nhau,
tiếp cận
|
contiguous
adjective
|
|
gần kề,
tiếp cận
|
environs
noun
|
|
miền phụ cận,
ở chung quanh,
tiếp cận,
vùng lân cận
|
accost
verb
|
|
níu kéo,,
ở gần,
tiếp cận,
tới gần
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|