|
English Translation |
|
More meanings for sự biểu diển
execution
noun
|
|
chấp hành,
chơi một bản nhạc,
hành hình,
làm tròn bổn phận,
làm xong,
sự biểu diển
|
interpretation
noun
|
|
sự biểu diển,
sự giải thích,
sự thông ngôn,
sự thuyết minh
|
rendering
noun
|
|
sự báo cáo,
sự biện giải,
sự biểu diển,
sự giải thích,
sự hoàn lại,
sự phiên dịch
|
rendition
noun
|
|
sự biểu diển,
sự đầu hàng,
sự phiên dịch
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|