|
English Translation |
|
More meanings for thi hành
enforce
verb
|
|
bắt buộc,
bắt chịu,
bắt tuân theo,
đem thi hành,
nhấn mạnh,
tán trợ
|
execute
verb
|
|
hành hình,
hoàn thành,
diển tấu,
làm tròn,
làm xong,
thi hành
|
exercise
noun
|
|
chuyên nghề,
bài tập,
dùng,
bài tập viết,
làm,
diển tập,
làm khổ,
luyện tập thân thể,
sử dụng,
sự làm,
tập dượt,
tập thể dục
|
perform
verb
|
|
làm,
nghĩa vụ,
nhiệm vụ,
thi hành,
thực hành,
thực hiện
|
effect
verb
|
|
thi hành
|
executive
adjective
|
|
chấp hành,
làm bổn phận,
quyền hành pháp,
thi hành,
thực hành
|
act
verb
|
|
cư xử,
giả đò,
hành động,
diển tập,
làm,
làm bộ
|
administer
verb
|
|
trông nôm,
áp dụng,
cung cấp,
điều khiển,
thi hành
|
operate
verb
|
|
chạy,
có công hiệu,
có hiệu qủa,
có tác dụng,
giám đốc,
mổ xẻ
|
work out
verb
|
|
thi hành
|
do
verb
|
|
làm phận sự,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
hoàn thành,
làm
|
achieve
verb
|
|
đắc thắng,
hoàn thành,
thi hành
|
administrate
verb
|
|
trông nôm,
áp dụng,
cung cấp,
điều khiển,
thi hành
|
feasibility
noun
|
|
có lẻ đúng,
có lẻ thật,
thi hành,
thực hành,
thực hiện
|
fulfil
verb
|
|
làm thỏa mản,
thi hành,
làm cho xong,
làm đúng theo
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|