|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for put down
See Also in English
put-down
|
|
đặt xuống
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
put down roots
|
|
đặt rễ xuống
|
put down as
|
|
đặt xuống dưới dạng
|
put down to
|
|
đặt xuống
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
talk down
verb
|
|
làm thinh,
làm thinh
|
belittle
verb
|
|
chê,
hạ giá,
làm giảm
|
decry
verb
|
|
chê bai,
giảm giá trị,
gièm pha,
phỉ báng
|
denigrate
verb
|
|
denigrate,
gièm pha,
làm tổn hại,
phỉ bánh
|
humiliate
verb
|
|
làm nhục,
làm nhục
|
ridicule
noun, verb
|
|
chế nhạo,
chê cười,
nhạo báng,
lời chế giểu,
lời chế nhạo
|
deride
verb
|
|
chế nhạo,
chế diểu,
chế nhạo,
cười nhạo
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|