|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for put by
See Also in English
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
husband
noun, verb
|
|
người chồng,
phu quân,
người chồng,
cày cấy,
dành dụm
|
store
noun, verb
|
|
cửa hàng,
chứa được,
tích trữ,
trau giồi,
cất vào kho
|
salt away
verb
|
|
muối đi,
nhảy
|
|
|
|
|
|
|