|
English Translation |
|
More meanings for hạ giá
discount
noun
|
|
bớt giá,
giãm giá,
hạ giá,
sụt giá,
tiền chiết khấu
|
cheapen
verb
|
|
hạ giá,
làm giảm thanh danh,
sụt giá,
sụt giá vật gì
|
mark down
verb
|
|
hạ giá,
hạ giá một món hàng
|
belittle
verb
|
|
chê,
hạ giá,
làm giảm
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
sale
noun
|
|
buôn bán,
bán trả góp,
bán trả tiền mặt,
bán hạ giá,
buôn bán
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|