|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for talk down
See Also in English
talk
noun, verb
|
|
nói chuyện,
khiển trách,
nói chuyện,
nói ngoại ngữ,
cuộc nói chuyện
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
talk down to
|
|
nói xuống
|
Similar Words
belittle
verb
|
|
chê,
hạ giá,
làm giảm
|
decry
verb
|
|
chê bai,
giảm giá trị,
gièm pha,
phỉ báng
|
understate
verb
|
|
không thích hợp,
không đủ,
không đúng sự thật
|
denigrate
verb
|
|
denigrate,
gièm pha,
làm tổn hại,
phỉ bánh
|
|
|
|
|
|
|