|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
talk down
verb
|
|
làm thinh,
làm thinh
|
talk
noun, verb
|
|
nói chuyện,
khiển trách,
nói chuyện,
nói ngoại ngữ,
cuộc nói chuyện
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
down to
|
|
xuống đến
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|