|
English Translation |
|
More meanings for không thích hợp
inappropriate
adjective
|
|
không đúng,
không thích đáng,
không thích hợp
|
unfit
adjective
|
|
bất lực,
bất tài,
không đủ năng lực,
không thích hợp
|
impropriety
noun
|
|
cử chỉ vô lể,
khiếm nhả,
không thích hợp,
sự không thích đáng,
vô phép
|
unbecoming
adjective
|
|
bất lịch sự,
không hợp cách,
không thích đáng,
không thích hợp,
không thích nghi
|
inapposite
adjective
|
|
không thích đáng,
không thích hợp,
trái thời
|
mistime
verb
|
|
không thích hợp,
làm không hợp thời,
làm mất thời gian,
trái thời
|
unapt
adjective
|
|
không thích đáng,
không thích hợp,
thiếu năng lực
|
inadaptability
noun
|
|
không thích hợp,
không thích ứng
|
disagree
verb
|
|
bất mản,
bất hòa,
gây gổ,
khác nhau,
không đồng ý,
không giống
|
impertinent
adjective
|
|
hổn láo,
không quan hệ,
không thích hợp,
xấc xược
|
inconsequent
adjective
|
|
không mạch lạc,
không tiếp theo,
không thích hợp
|
inconsonant
adjective
|
|
không điều hòa,
không phù hợp,
không thích hợp
|
inexpedient
adjective
|
|
không thích đáng,
không thích hợp
|
inoperative
adjective
|
|
không hiệu quả,
không kết quả,
không thích hợp,
vô hiệu
|
ill-suited
adjective
|
|
không thích hợp
|
See Also in Vietnamese
không thích
noun, adjective, verb
|
|
dislike,
averse,
aversion,
reluctant,
loath
|
thích hợp
noun, adjective, verb
|
|
suitable,
appropriate,
relevant,
fit,
pertinent
|
thích
noun, adjective, verb
|
|
prefer,
like,
love,
favor,
given
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
hợp
adjective, verb
|
|
well suited,
united,
conformable,
comport,
moral
|
Similar Words
không thể dùng được
|
|
can not use
|
không thích đáng
|
|
inappropriate
|
không hợp thời
|
|
seems to me
|
bất lịch sự
|
|
impolite
|
không chú ý
|
|
not paying attention
|
không thích
noun, adjective, verb
|
|
dislike,
averse,
aversion,
reluctant,
loath
|
ngu
adjective
|
|
sleep,
silly,
injudicious,
imbecile,
spoony
|
bất tài về việc gì
|
|
unsuited
|
không hợp lể
|
|
unseemly
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|